Study

CEFR - UNIT 6 (B1+) - VOCAB - PART 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • artificial (adj)
    nhân tạo
  • biography (n)
    tiểu sử
  • liberate (v)
    giải phóng
  • ultimately (adv)
    cuối cùng
  • autobiography (n)
    tự truyện
  • archaeologist (n)
    nhà khảo cổ
  • genetic
    di truyền
  • Supreme Council of Antiquities
    Hội đồng Tối cao Khảo cổ học
  • fracture (n)
    vết nứt
  • identity (n)
    nét nhận dạng
  • decade (n)
    thập kỷ
  • excavation
    khai quật
  • accurate (adj)
    chính xác, đúng đắn
  • utterly = completely
    hoàn toàn
  • ironic
    mỉa mai
  • illustrate (v)
    minh họa
  • honour (n)
    danh dự
  • investigation (n)
    cuộc điều tra
  • depiction (n)
    sự miêu tả
  • mummy (n)
    xác ướp
  • revolution (n)
    cuộc cách mạng
  • objective (adj)
    khách quan
  • infection (n)
    nhiễm trùng
  • subjective (adj)
    chủ quan
  • ancient times
    thời cổ đại
  • malaria (n)
    bệnh sốt rét