Game Preview

CEFR - UNIT 6 (B1+) - VOCAB - PART 1

  •  26     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • fracture (n)
    vết nứt
  •  15
  • Supreme Council of Antiquities
    Hội đồng Tối cao Khảo cổ học
  •  15
  • malaria (n)
    bệnh sốt rét
  •  15
  • infection (n)
    nhiễm trùng
  •  15
  • ultimately (adv)
    cuối cùng
  •  15
  • identity (n)
    nét nhận dạng
  •  15
  • depiction (n)
    sự miêu tả
  •  15
  • archaeologist (n)
    nhà khảo cổ
  •  15
  • mummy (n)
    xác ướp
  •  15
  • genetic
    di truyền
  •  15
  • investigation (n)
    cuộc điều tra
  •  15
  • honour (n)
    danh dự
  •  15
  • liberate (v)
    giải phóng
  •  15
  • revolution (n)
    cuộc cách mạng
  •  15
  • decade (n)
    thập kỷ
  •  15
  • ancient times
    thời cổ đại
  •  15