Study

self-defense

  •   0%
  •  0     0     0

  • huấn luyện tự vệ
    self-defense training
  • bị nhắm đến bởi kẻ xuất
    be targeted by bad guys
  • phải nhờ tới bạo lực
    resort to violence
  • phòng vệ bản thân khỏi sự tấn công
    defend oneself against attacks
  • trong mối nguy hiểm lớn
    in great danger
  • tăng sự tự tin
    boost one's confidence
  • phái yếu
    the weaker sex
  • nữ tính vs nam tính
    feminine vs. masculine
  • bị cưỡng bức
    be raped
  • làm chuyện biết là không thể
    fight a losing battle
  • đối mặt với tấn công từ người lạ
    face attacks from strangers