Game Preview

self-defense

  •  English    11     Public
    dfsd
  •   Study   Slideshow
  • tăng sự tự tin
    boost one's confidence
  •  15
  • phải nhờ tới bạo lực
    resort to violence
  •  15
  • huấn luyện tự vệ
    self-defense training
  •  15
  • phòng vệ bản thân khỏi sự tấn công
    defend oneself against attacks
  •  15
  • nữ tính vs nam tính
    feminine vs. masculine
  •  15
  • bị nhắm đến bởi kẻ xuất
    be targeted by bad guys
  •  15
  • phái yếu
    the weaker sex
  •  15
  • làm chuyện biết là không thể
    fight a losing battle
  •  15
  • đối mặt với tấn công từ người lạ
    face attacks from strangers
  •  15
  • bị cưỡng bức
    be raped
  •  15
  • trong mối nguy hiểm lớn
    in great danger
  •  15