Study

FF2 - Unit 3

  •   0%
  •  0     0     0

  • phía trước
    in front of
  • chơi quần vợt
    play tennis
  • phía sau
    behind
  • bên cạnh
    next to
  • trượt patin
    skate
  • chơi bóng đá
    play football
  • đi xe đạp
    ride a bike
  • trượt ván
    skateboard
  • cưỡi ngựa
    ride a horse
  • ở giữa
    between