Game Preview

FF2 - Unit 3

  •  English    10     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • đi xe đạp
    ride a bike
  •  15
  • cưỡi ngựa
    ride a horse
  •  15
  • trượt patin
    skate
  •  15
  • trượt ván
    skateboard
  •  15
  • chơi quần vợt
    play tennis
  •  15
  • chơi bóng đá
    play football
  •  15
  • phía sau
    behind
  •  15
  • phía trước
    in front of
  •  15
  • bên cạnh
    next to
  •  15
  • ở giữa
    between
  •  15