Study

COMFORT ZONE

  •   0%
  •  0     0     0

  • niềm tin vào bản thân
    believe in one's self
  • cảm thấy lạc lõng
    feel like a fish out of water
  • trải qua sốc văn hóa
    experience some culture shock
  • mở mang tầm mắt
    broaden one's horizon
  • bước ra khỏi vùng an toàn
    step out of one's comfort zone/ leave one's comfort zone
  • kỳ thực tập
    internship
  • rào cản ngôn ngữ
    language barriers
  • sự không chắc chắn
    uncertainty
  • vượt qua nỗi sợ
    overcome one's fear
  • cảm giác thành tựu
    a sense of achievement
  • nhiều lần
    multiple times
  • nghi ngờ bản thân
    self doubt
  • vượt qua giới hạn bản thân
    push one's limit
  • lúc đầu
    at first
  • người sợ rủi ro
    risk-averse people
  • trải nghiệm nhiều thứ hơn
    experience more things
  • một cơn đau nhói
    a sharp pain
  • đối mặt với những thay đổi
    deal with changes