Game Preview

COMFORT ZONE

  •  English    18     Public
    frefre
  •   Study   Slideshow
  • nhiều lần
    multiple times
  •  15
  • vượt qua nỗi sợ
    overcome one's fear
  •  15
  • trải nghiệm nhiều thứ hơn
    experience more things
  •  15
  • sự không chắc chắn
    uncertainty
  •  15
  • niềm tin vào bản thân
    believe in one's self
  •  15
  • cảm giác thành tựu
    a sense of achievement
  •  15
  • nghi ngờ bản thân
    self doubt
  •  15
  • mở mang tầm mắt
    broaden one's horizon
  •  15
  • lúc đầu
    at first
  •  15
  • rào cản ngôn ngữ
    language barriers
  •  15
  • trải qua sốc văn hóa
    experience some culture shock
  •  15
  • người sợ rủi ro
    risk-averse people
  •  15
  • một cơn đau nhói
    a sharp pain
  •  15
  • cảm thấy lạc lõng
    feel like a fish out of water
  •  15
  • vượt qua giới hạn bản thân
    push one's limit
  •  15
  • bước ra khỏi vùng an toàn
    step out of one's comfort zone/ leave one's comfort zone
  •  15