Study

Overrated IELTS

  •   0%
  •  0     0     0

  • nhà tuyển dụng
    recruiters
  • đắt không mua nổi
    prohibitively expensive
  • tốn rất nhiều tiền
    cost a fortune
  • được công nhận rộng rãi
    widely recognized
  • ngành bị tha hóa
    corrupt industry
  • lợi thế cạnh tranh so với bạn đồng trang lứa
    competitive edge over their peers
  • tiêu chí
    criteria
  • kỳ thi rủi ro cao
    high-stakes examination
  • sự thành thạo
    proficiency
  • quá trình tuyển sinh đại học
    university admissions
  • cực kỳ đắt
    excessively expensive
  • sự đa dạng về tuổi
    age diversity
  • phản ánh năng lực
    reflect one's ability