Game Preview

Overrated IELTS

  •  English    13     Public
    sdfd
  •   Study   Slideshow
  • đắt không mua nổi
    prohibitively expensive
  •  15
  • cực kỳ đắt
    excessively expensive
  •  15
  • phản ánh năng lực
    reflect one's ability
  •  15
  • sự đa dạng về tuổi
    age diversity
  •  15
  • quá trình tuyển sinh đại học
    university admissions
  •  15
  • kỳ thi rủi ro cao
    high-stakes examination
  •  15
  • tốn rất nhiều tiền
    cost a fortune
  •  15
  • sự thành thạo
    proficiency
  •  15
  • được công nhận rộng rãi
    widely recognized
  •  15
  • tiêu chí
    criteria
  •  15
  • nhà tuyển dụng
    recruiters
  •  15
  • ngành bị tha hóa
    corrupt industry
  •  15
  • lợi thế cạnh tranh so với bạn đồng trang lứa
    competitive edge over their peers
  •  15