Study

Grade 2 - Unit 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • mười ba
    thirteen
  • cầu vòng
    rainbow
  • dòng sông
    river
  • lạnh
    cold
  • vui vẻ
    happy
  • tất, vớ
    sock
  • buồn
    sad
  • cô ấy
    she
  • anh ấy
    he
  • im lặng
    quiet
  • nữ hoàng
    queen
  • nóng
    hot
  • ghế so pha
    sofa
  • khát nước
    thirsty
  • mười bốn
    fourteen
  • đói bụng
    hungry