Game Preview

Grade 2 - Unit 2

  •  English    16     Public
    Feelings
  •   Study   Slideshow
  • vui vẻ
    happy
  •  15
  • buồn
    sad
  •  15
  • đói bụng
    hungry
  •  15
  • khát nước
    thirsty
  •  15
  • nóng
    hot
  •  15
  • lạnh
    cold
  •  15
  • anh ấy
    he
  •  15
  • cô ấy
    she
  •  15
  • nữ hoàng
    queen
  •  15
  • im lặng
    quiet
  •  15
  • dòng sông
    river
  •  15
  • cầu vòng
    rainbow
  •  15
  • mười ba
    thirteen
  •  15
  • mười bốn
    fourteen
  •  15
  • ghế so pha
    sofa
  •  15
  • tất, vớ
    sock
  •  15