Study

Grade 2 - Unit Starters

  •   0%
  •  0     0     0

  • bòn Tây Tạng
    yak
  • sáu
    six
  • ba
    three
  • mực
    ink
  • bốn
    four
  • màu hồng
    pink
  • bồn tắm
    tub
  • thạch
    jelly
  • con dê
    goat
  • nhỏ
    little
  • bệnh
    ill
  • năm
    five
  • con chim
    bird
  • màu nâu
    brown
  • bảy
    seven
  • màu cam
    orange
  • thích
    like
  • màu tím
    purple
  • quả táo
    apple
  • cây gậy
    bat
  • Thứ 7
    Saturday
  • chín
    nine
  • quả sung
    fig
  • Thứ 5
    Thursday
  • Thứ 6
    Friday
  • quả trứng
    egg
  • mẹ
    mom
  • con diều
    kite
  • tám
    eight
  • cái nón
    hat
  • hai
    two
  • Thứ 2
    Monday
  • Chủ nhật
    Sunday
  • mười
    ten
  • Thứ 4
    Wednesday
  • Thứ 3
    Tuesday
  • lớn
    big
  • sư tử
    lion
  • một
    one
  • con chó
    dog
  • chiếc lá
    leaf