Game Preview

Grade 2 - Unit Starters

  •  English    41     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • màu cam
    orange
  •  15
  • màu hồng
    pink
  •  15
  • màu nâu
    brown
  •  15
  • màu tím
    purple
  •  15
  • thích
    like
  •  15
  • quả táo
    apple
  •  15
  • cây gậy
    bat
  •  15
  • bồn tắm
    tub
  •  15
  • con chó
    dog
  •  15
  • con chim
    bird
  •  15
  • quả trứng
    egg
  •  15
  • quả sung
    fig
  •  15
  • chiếc lá
    leaf
  •  15
  • một
    one
  •  15
  • hai
    two
  •  15
  • ba
    three
  •  15