Study

SPEAKING TOPIC 1 + 2 (VOCAB REVIEW)

  •   0%
  •  0     0     0

  • seven
    số 7
  • kind
    tốt bụng, tử tế
  • eighteen
    số 18
  • four
    số 4
  • three
    số 3
  • mother
    mẹ
  • five
    số 5
  • handsome
    đẹp trai, khôi ngô, tuấn tú
  • grandparents
    ông bà nội, ngoại
  • father
    bố
  • grandfather
    ông nội, ông ngoại
  • funny
    vui tính
  • young
    trẻ
  • short
    thấp
  • sister
    Chị, em gái
  • a computer programmer
    lập trình viên máy tính
  • grandson
    cháu trai (của ông bà)
  • a photographer
    nhiếp ảnh gia
  • a graphic designer
    người thiết kế đồ họa
  • pretty
    xinh đẹp
  • old
    già
  • twenty
    số 20
  • a singer
    ca sĩ
  • twenty-one
    số 21
  • brother
    Anh, em trai
  • grandmother
    bà nội, bà ngoại
  • an engineer
    kỹ sư
  • wife
    vợ
  • a student
    học sinh, sinh viên
  • friendly
    thân thiện
  • good - looking
    ưa nhìn
  • six
    số 6
  • nineteen
    số 19
  • nine
    số 9
  • an artist
    họa sĩ
  • tall
    cao lớn
  • a banker
    nhân viên ngân hàng
  • granddaughter
    cháu gái (của ông bà)
  • cute
    dễ thương
  • parents
    bố mẹ
  • easy-going
    thoải mái, dễ tính
  • seventeen
    số 17
  • grandchildren
    cháu nội, ngoại
  • husband
    chồng
  • son
    con trai
  • children
    những đứa con/ những đứa trẻ
  • daughter
    con gái
  • eight
    số 8
  • a salesperson
    nhân viên bán hàng