Game Preview

SPEAKING TOPIC 1 + 2 (VOCAB REVIEW)

  •  49     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • a student
    học sinh, sinh viên
  •  15
  • an artist
    họa sĩ
  •  15
  • a banker
    nhân viên ngân hàng
  •  15
  • a singer
    ca sĩ
  •  15
  • an engineer
    kỹ sư
  •  15
  • a photographer
    nhiếp ảnh gia
  •  15
  • a graphic designer
    người thiết kế đồ họa
  •  15
  • a salesperson
    nhân viên bán hàng
  •  15
  • a computer programmer
    lập trình viên máy tính
  •  15
  • short
    thấp
  •  15
  • tall
    cao lớn
  •  15
  • old
    già
  •  15
  • young
    trẻ
  •  15
  • pretty
    xinh đẹp
  •  15
  • handsome
    đẹp trai, khôi ngô, tuấn tú
  •  15
  • good - looking
    ưa nhìn
  •  15