Study

E8-Vocab B1

  •   0%
  •  0     0     0

  • contract (n)
    hợp đồng
  • invest (v)
    đầu tư
  • business plan (n)
    kế hoạch kinh doanh
  • opportunity (n)
    cơ hội
  • interview (n)
    buổi tọa đàm/ buổi phỏng vấn
  • career (n)
    sự nghiệp/ nghề nghiệp
  • competition (n)
    cuộc đua
  • profession (n)
    nghề nghiệp
  • promote (v)
    thúc đẩy
  • agreement (n)
    hiệp định/ hợp đồng
  • import (v)
    nhập khẩu
  • occupation (n)
    nghề nghiệp
  • commercial (a)
    quảng bá/ quảng cáo
  • export (v)
    xuất khẩu
  • trade (v)
    buôn bán/ trao đổi hàng hóa
  • offer (n)
    đề nghị
  • professional (n)
    chuyên nghiệp
  • office (n)
    văn phòng
  • deal (n)
    thỏa thuận
  • interview
    (v) phỏng vấn