Game Preview

E8-Vocab B1

  •  English    20     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • export (v)
    xuất khẩu
  •  15
  • import (v)
    nhập khẩu
  •  10
  • promote (v)
    thúc đẩy
  •  15
  • invest (v)
    đầu tư
  •  25
  • trade (v)
    buôn bán/ trao đổi hàng hóa
  •  25
  • office (n)
    văn phòng
  •  10
  • deal (n)
    thỏa thuận
  •  20
  • offer (n)
    đề nghị
  •  15
  • profession (n)
    nghề nghiệp
  •  15
  • career (n)
    sự nghiệp/ nghề nghiệp
  •  15
  • occupation (n)
    nghề nghiệp
  •  15
  • agreement (n)
    hiệp định/ hợp đồng
  •  10
  • contract (n)
    hợp đồng
  •  20
  • business plan (n)
    kế hoạch kinh doanh
  •  20
  • interview
    (v) phỏng vấn
  •  5
  • interview (n)
    buổi tọa đàm/ buổi phỏng vấn
  •  15