Study

danh động từ Lớp 11 unit 5

  •   0%
  •  0     0     0

  • thừa nhận
    admit
  • Can't stand
    không thể chịu đựng được
  • xin lỗi vì...
    apologise for
  • thật vô ích khi làm gì
    It's no use/ It's no good/ There's no point in
  • có nguy cơ, gặp rủi ro
    risk
  • tin tưởng vào, dựa vào
    rely on
  • tập trung vào
    concentrate on/focus on
  • carry on
    tiếp tục làm
  • involve
    liên quan đến
  • không thể nhịn được
    Can't help Ving
  • tưởng tượng
    imagine
  • rely on
    tin tưởng vào, dựa vào
  • lo lắng về
    worry about
  • đồng ý với...
    agree with
  • There's no point in
    thật vô ích khi làm gì
  • thành công về...
    succeed in
  • không thể chịu đựng được
    Can't stand/ Can't bear Ving
  • đáng để làm gì
    To be worth Ving
  • Can't help Ving
    không thể nhịn được
  • tha thứ
    forgive
  • phụ thuộc vào
    depend on
  • tiếp tục làm...
    carry on
  • Can't bear
    không thể chịu đựng được
  • khăng khăng về
    insist on
  • tránh
    avoid
  • It's no use
    thật vô ích khi làm gì
  • trì hoãn
    postpone
  • mơ về
    dream of
  • trì hoãn
    put off