Game Preview

danh động từ Lớp 11 unit 5

  •  English    29     Public
    danh động từ Lớp 11 unit 5
  •   Study   Slideshow
  • thừa nhận
    admit
  •  15
  • tránh
    avoid
  •  15
  • tha thứ
    forgive
  •  15
  • tưởng tượng
    imagine
  •  15
  • trì hoãn
    postpone
  •  15
  • có nguy cơ, gặp rủi ro
    risk
  •  15
  • đồng ý với...
    agree with
  •  15
  • xin lỗi vì...
    apologise for
  •  15
  • tiếp tục làm...
    carry on
  •  15
  • tập trung vào
    concentrate on/focus on
  •  15
  • phụ thuộc vào
    depend on
  •  15
  • mơ về
    dream of
  •  15
  • khăng khăng về
    insist on
  •  15
  • trì hoãn
    put off
  •  15
  • tin tưởng vào, dựa vào
    rely on
  •  15
  • thành công về...
    succeed in
  •  15