Study

[TV] Chữ l h k

  •   0%
  •  0     0     0

  • Đây là con gì? (What's this animal?)
    Đây là con hà mã.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là chú hề.
  • Cái kìm ở đâu? (Where's the pliers?)
    Cái kìm ở trong kho.
  • Con hà mã làm gì? (What does the hippo do?)
    Con hà mã chạy nhảy.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái ổ khoá.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái kìm.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái bàn là (bàn ủi).
  • Đây là hoa gì? (What's this type of flower?)
    Đây là hoa loa kèn.
  • Hạt mầm ______.
    Hạt mầm hứng mưa.
  • Đây là con gì? (What's this animal?)
    Đây là con hươu.
  • Đây là con gì? (What's this animal?)
    Đây là con kiến.
  • Đây là hoa gì? (What's this type of flower?)
    Đây là hoa lan.
  • Lá cờ _____.
    Lá cờ bay lượn.
  • Con hươu như thế nào? (How's the deer?)
    Con hươu hoảng hốt.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái loa.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là chiếc lá non.
  • Đây là con gì? (What's this animal?)
    Đây là con hổ.
  • Con kiến như thế nào? (How's the ant?)
    Con kiến kiên trì.
  • Đây là hoa gì? (What's this type of flower?)
    Đây là hoa hồng.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là lá cờ Việt Nam.
  • Đây là cái gì?
    Đây là hạt mầm.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái lược.
  • Chiếc hộp màu gì? (What's the color of the box?)
    Chiếc hộp màu hồng.
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái hộp/ chiếc hộp.