Game Preview

[TV] Chữ l h k

  •  Vietnamese    24     Public
    Ôn tập chữ l h k
  •   Study   Slideshow
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái bàn là (bàn ủi).
  •  25
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái loa.
  •  25
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái lược.
  •  25
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái ổ khoá.
  •  25
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái kìm.
  •  25
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là cái hộp/ chiếc hộp.
  •  25
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là chú hề.
  •  25
  • Đây là con gì? (What's this animal?)
    Đây là con hổ.
  •  25
  • Đây là con gì? (What's this animal?)
    Đây là con hươu.
  •  25
  • Đây là con gì? (What's this animal?)
    Đây là con kiến.
  •  25
  • Đây là con gì? (What's this animal?)
    Đây là con hà mã.
  •  25
  • Đây là hoa gì? (What's this type of flower?)
    Đây là hoa hồng.
  •  25
  • Đây là hoa gì? (What's this type of flower?)
    Đây là hoa lan.
  •  25
  • Đây là hoa gì? (What's this type of flower?)
    Đây là hoa loa kèn.
  •  25
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là chiếc lá non.
  •  25
  • Đây là cái gì? (What's this?)
    Đây là lá cờ Việt Nam.
  •  25