Study

verbform5.0 (4 reviews)

  •   0%
  •  0     0     0

  • keep + ing
    tiếp tục
  • consider + ing
    Do dự khi làm gì
  • stop + to
    Dừng lại để làm việc gì
  • remember + ing
    nhớ đã làm gì
  • make sb do sth
    khiến ai làm gì
  • avoid + ing
    tránh làm gì
  • would rather + Vo
    muốn
  • admit+ing
    thừa nhận
  • let sb do sth
    để ai đó làm gì
  • enjoy + ing
    thích
  • refuse+to
    từ chối
  • finish + ing
    kết thúc
  • deny+ing
    phủ nhận
  • had better + Vo
    nên
  • It is no use + ing
    vô ích
  • practice + V-ing
    thực hành
  • have sb do sth
    nhờ ai làm gì
  • would like to verb
    muốn
  • agree + to
    đồng ý
  • miss + ing
    bỏ lỡ
  • stop + ing
    Từ bỏ việc gì
  • advise sb to do sth
    khuyên ai làm gì
  • hope + to
    hi vọng
  • allow sb to do sth
    cho phép ai làm gì
  • remember+to
    nhớ phải làm gì
  • Don't forget to...
    đừng quên làm gì
  • plan+to
    kế hoạch
  • mind + ing
    ngại, phiền
  • seem + to
    dường như