Game Preview

verbform5.0 (4 reviews)

  •  29     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • refuse+to
    từ chối
  •  15
  • admit+ing
    thừa nhận
  •  15
  • deny+ing
    phủ nhận
  •  15
  • plan+to
    kế hoạch
  •  15
  • agree + to
    đồng ý
  •  15
  • hope + to
    hi vọng
  •  15
  • let sb do sth
    để ai đó làm gì
  •  15
  • allow sb to do sth
    cho phép ai làm gì
  •  15
  • make sb do sth
    khiến ai làm gì
  •  15
  • It is no use + ing
    vô ích
  •  15
  • finish + ing
    kết thúc
  •  15
  • practice + V-ing
    thực hành
  •  15
  • keep + ing
    tiếp tục
  •  15
  • consider + ing
    Do dự khi làm gì
  •  15
  • avoid + ing
    tránh làm gì
  •  15
  • would like to verb
    muốn
  •  15