Study

KET 1 - Unit 11

  •   0%
  •  0     0     0

  • kitchen
    nhà bếp
  • bedroom
    phòng ngủ
  • basket
    cái giỏ
  • football match
    trận bóng đá
  • MP3 player
    máy nghe nhạc mp3
  • fridge
    tủ lạnh
  • living room
    phòng khách
  • believe (v)
    tin tưởng
  • boring (adj)
    chán
  • diary
    nhật ký