Game Preview

KET 1 - Unit 11

  •  English    10     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • diary
    nhật ký
  •  15
  • fridge
    tủ lạnh
  •  15
  • basket
    cái giỏ
  •  15
  • MP3 player
    máy nghe nhạc mp3
  •  15
  • believe (v)
    tin tưởng
  •  15
  • boring (adj)
    chán
  •  15
  • football match
    trận bóng đá
  •  15
  • bedroom
    phòng ngủ
  •  15
  • living room
    phòng khách
  •  15
  • kitchen
    nhà bếp
  •  15