Study

CEFR - UNIT 2 (B1+) - VOCAB - PART 25.0 (1 revie ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • theory
    (n) lý thuyết
  • practical joke
    = hoax: trò chơi khăm
  • weird
    (adj) = odd: kì quặc
  • myths
    (n) = legend: huyền thoại
  • solve
    (v) giải quyết
  • head off
    ngăn cản, cản trở
  • make out
    nhận thấy, nhận ra
  • take in
    lừa gạt
  • extraordinary
    (adj) phi thường
  • used to/ didn't use to + Vo
    đã từng / đã không
  • ridiculous
    (adj) buồn cười
  • mysterious
    (adj) bí ẩn
  • archeaologist
    (n) nhà khảo cổ học
  • wipe out
    quét sạch
  • believe in
    tin tưởng vào
  • suddenly
    (adv) đột ngột
  • to take into account / to keep in mind
    xem xét, cân nhắc
  • evidence
    (n) bằng chứng
  • researcher
    (n) nhà nghiên cứu
  • inexplicable
    (adj) không thể giải thích được
  • let out
    cho ra ngoài, tiết lộ
  • lack of = shortage of = scarcity of
    sự thiếu hụt
  • look into
    điều tra
  • investigate
    (v) điều tra
  • be/get used to + Ving
    đang quen với việc gì đó
  • stick to
    tuân thủ
  • witness
    nhân chứng
  • alien
    (n) người ngoài hành tinh