Game Preview

CEFR - UNIT 2 (B1+) - VOCAB - PART 25.0 (1 revie ...

  •  28     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • theory
    (n) lý thuyết
  •  15
  • myths
    (n) = legend: huyền thoại
  •  15
  • evidence
    (n) bằng chứng
  •  15
  • archeaologist
    (n) nhà khảo cổ học
  •  15
  • alien
    (n) người ngoài hành tinh
  •  15
  • investigate
    (v) điều tra
  •  15
  • mysterious
    (adj) bí ẩn
  •  15
  • practical joke
    = hoax: trò chơi khăm
  •  15
  • ridiculous
    (adj) buồn cười
  •  15
  • weird
    (adj) = odd: kì quặc
  •  15
  • inexplicable
    (adj) không thể giải thích được
  •  15
  • suddenly
    (adv) đột ngột
  •  15
  • researcher
    (n) nhà nghiên cứu
  •  15
  • extraordinary
    (adj) phi thường
  •  15
  • solve
    (v) giải quyết
  •  15
  • witness
    nhân chứng
  •  15