Study

GRADE 9 VOCAB - UNIT 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • people of seniority
    người/ bề trên
  • domed
    hình vòm
  • thế hệ
    generation
  • ăn ngoài
    eat out
  • imagination
    sự tưởng tượng
  • post
    đăng tải
  • facility
    phương tiện, thiết bị
  • street vendor
    người bán hàng rong
  • treat (v)
    cư xử, xử lý
  • igloo
    lều tuyết
  • giải trí
    entertain
  • arctic
    thuộc về Bắc cực
  • dogsled
    xe chó kéo
  • sự kiện
    event
  • chân đất
    bare-footed (adj)
  • suppose
    cho rằng
  • nghiêm khắc
    strict
  • bushwalking
    đi bộ trong rừng/ nơi hoang dã
  • loudspeaker
    loa
  • đóng vai, diễn
    act out
  • occasion
    dịp
  • wealthy
    giàu có
  • value
    giá trị
  • face to face
    trực diện, đối mặt
  • behave oneself
    ngoan, biết cư xử
  • pass on
    truyền lại, kể lại
  • illiterate (adj)
    thất học, mù chữ
  • snack
    đồ ăn vặt