Game Preview

GRADE 9 VOCAB - UNIT 4

  •  English    28     Public
    GRADE 9 VOCAB - UNIT 4
  •   Study   Slideshow
  • đóng vai, diễn
    act out
  •  15
  • arctic
    thuộc về Bắc cực
  •  15
  • chân đất
    bare-footed (adj)
  •  15
  • behave oneself
    ngoan, biết cư xử
  •  15
  • dogsled
    xe chó kéo
  •  15
  • domed
    hình vòm
  •  15
  • ăn ngoài
    eat out
  •  15
  • giải trí
    entertain
  •  15
  • sự kiện
    event
  •  15
  • face to face
    trực diện, đối mặt
  •  15
  • facility
    phương tiện, thiết bị
  •  15
  • igloo
    lều tuyết
  •  15
  • illiterate (adj)
    thất học, mù chữ
  •  15
  • loudspeaker
    loa
  •  15
  • occasion
    dịp
  •  15
  • pass on
    truyền lại, kể lại
  •  15