Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
CEFR - B1 - UNIT 2 - TỔNG HỢP
0
%
0
0
0
Back
Restart
magnificent = splendid (adj)
tráng lệ
Oops!
Okay!
overcook (v)
nấu chín quá
Oops!
Okay!
sweetcorn (n)
ngô ngọt
Oops!
Okay!
spoilt
hư hỏng
Oops!
Okay!
capsule (n)
viên con nhộng
Oops!
Okay!
risotto (n)
cơm của Ý
Oops!
Okay!
soft drink (n)
nước ngọt
Oops!
Okay!
dessert (n)
món tráng miệng
Oops!
Okay!
a variety of = diversity
đa dạng
Oops!
Okay!
jug (n)
cái bình
Oops!
Okay!
massive = enormous = huge = immense (adj)
to lớn
Oops!
Okay!
undercook (v)
nấu chưa chín
Oops!
Okay!
associate with = relate to
cộng tác với
Oops!
Okay!
cookery (n)
nghề nấu ăn
Oops!
Okay!
keep records (phr)
lưu hồ sơ
Oops!
Okay!
stir the sauce
khuấy nước sốt
Oops!
Okay!
infection (n)
nhiễm trùng
Oops!
Okay!
spicy = hot (adj)
cay
Oops!
Okay!
peel (n)
gọt vỏ
Oops!
Okay!
bland = tasteless (adj)
nhạt, vô vị
Oops!
Okay!
processed food (n)
thực phẩm chế biến sẵn
Oops!
Okay!
croissant (n)
bánh sừng trâu
Oops!
Okay!
liquid (n)
chất lỏng
Oops!
Okay!
drop by (phr v)
ghé thăm
Oops!
Okay!
assume (v)
thừa nhận, cho rằng
Oops!
Okay!
grill (v)
nướng
Oops!
Okay!
be worth a try (phr)
đáng để thử
Oops!
Okay!
aubergine (n)
cà tím
Oops!
Okay!
well-balanced diet (expr)
chế độ ăn uống cân bằng
Oops!
Okay!
charcoal (n)
than củi
Oops!
Okay!
account for = explain (phr v)
giải thích
Oops!
Okay!
slide (v)
trượt, lướt qua
Oops!
Okay!
valuable = precious (adj)
có giá trị
Oops!
Okay!
pickle (n)
dưa chuột muối
Oops!
Okay!
broccoli (n)
bông cải xanh
Oops!
Okay!
bitter (adj)
đắng
Oops!
Okay!
bowl (n)
cái tô, cái bát
Oops!
Okay!
horrible = terrible (adj)
kinh khủng
Oops!
Okay!
delicious = tasty = yummy (adj)
ngon
Oops!
Okay!
decorate with
trang trí với
Oops!
Okay!
civilisation (n)
nền văn minh
Oops!
Okay!
grain = cereal (n)
gạo, hạt
Oops!
Okay!
be spoilt for choice (expr)
tha hồ lựa chọn
Oops!
Okay!
evidence (n)
bằng chứng
Oops!
Okay!
chop (v)
chặt, thái
Oops!
Okay!
Mongolian (adj/n)
người Mông Cổ
Oops!
Okay!
trendy = fashionable (adj)
hợp thời trang
Oops!
Okay!
tomato puree (n)
sốt cà chua
Oops!
Okay!
cleaning product (n)
sản phẩm làm sạch
Oops!
Okay!
herb (n)
thảo mộc
Oops!
Okay!
custom (n)
phong tục
Oops!
Okay!
Mongolia (n)
nước Mông Cổ
Oops!
Okay!
heat up (phr v)
làm nóng lên
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies