Study

CEFR - B1 - UNIT 2 - TỔNG HỢP

  •   0%
  •  0     0     0

  • magnificent = splendid (adj)
    tráng lệ
  • overcook (v)
    nấu chín quá
  • sweetcorn (n)
    ngô ngọt
  • spoilt
    hư hỏng
  • capsule (n)
    viên con nhộng
  • risotto (n)
    cơm của Ý
  • soft drink (n)
    nước ngọt
  • dessert (n)
    món tráng miệng
  • a variety of = diversity
    đa dạng
  • jug (n)
    cái bình
  • massive = enormous = huge = immense (adj)
    to lớn
  • undercook (v)
    nấu chưa chín
  • associate with = relate to
    cộng tác với
  • cookery (n)
    nghề nấu ăn
  • keep records (phr)
    lưu hồ sơ
  • stir the sauce
    khuấy nước sốt
  • infection (n)
    nhiễm trùng
  • spicy = hot (adj)
    cay
  • peel (n)
    gọt vỏ
  • bland = tasteless (adj)
    nhạt, vô vị
  • processed food (n)
    thực phẩm chế biến sẵn
  • croissant (n)
    bánh sừng trâu
  • liquid (n)
    chất lỏng
  • drop by (phr v)
    ghé thăm
  • assume (v)
    thừa nhận, cho rằng
  • grill (v)
    nướng
  • be worth a try (phr)
    đáng để thử
  • aubergine (n)
    cà tím
  • well-balanced diet (expr)
    chế độ ăn uống cân bằng
  • charcoal (n)
    than củi
  • account for = explain (phr v)
    giải thích
  • slide (v)
    trượt, lướt qua
  • valuable = precious (adj)
    có giá trị
  • pickle (n)
    dưa chuột muối
  • broccoli (n)
    bông cải xanh
  • bitter (adj)
    đắng
  • bowl (n)
    cái tô, cái bát
  • horrible = terrible (adj)
    kinh khủng
  • delicious = tasty = yummy (adj)
    ngon
  • decorate with
    trang trí với
  • civilisation (n)
    nền văn minh
  • grain = cereal (n)
    gạo, hạt
  • be spoilt for choice (expr)
    tha hồ lựa chọn
  • evidence (n)
    bằng chứng
  • chop (v)
    chặt, thái
  • Mongolian (adj/n)
    người Mông Cổ
  • trendy = fashionable (adj)
    hợp thời trang
  • tomato puree (n)
    sốt cà chua
  • cleaning product (n)
    sản phẩm làm sạch
  • herb (n)
    thảo mộc
  • custom (n)
    phong tục
  • Mongolia (n)
    nước Mông Cổ
  • heat up (phr v)
    làm nóng lên