Game Preview

CEFR - B1 - UNIT 2 - TỔNG HỢP

  •  53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • pickle (n)
    dưa chuột muối
  •  15
  • charcoal (n)
    than củi
  •  15
  • cleaning product (n)
    sản phẩm làm sạch
  •  15
  • evidence (n)
    bằng chứng
  •  15
  • liquid (n)
    chất lỏng
  •  15
  • civilisation (n)
    nền văn minh
  •  15
  • well-balanced diet (expr)
    chế độ ăn uống cân bằng
  •  15
  • infection (n)
    nhiễm trùng
  •  15
  • soft drink (n)
    nước ngọt
  •  15
  • croissant (n)
    bánh sừng trâu
  •  15
  • grain = cereal (n)
    gạo, hạt
  •  15
  • broccoli (n)
    bông cải xanh
  •  15
  • sweetcorn (n)
    ngô ngọt
  •  15
  • jug (n)
    cái bình
  •  15
  • bowl (n)
    cái tô, cái bát
  •  15
  • Mongolia (n)
    nước Mông Cổ
  •  15