Study

GRADE 9 - UNIT 3 Long Khanh

  •   0%
  •  0     0     0

  • graduate (n)
    người tốt nghiệp
  • vượt qua căng thẳng/ mệt mỏi
    overcome stress
  • thư giãn, thoải mái (adj)
    relaxed
  • risk taking (n)
    liều lĩnh
  • degree (n)
    bằng cấp/ bằng cử nhân
  • house-keeping skill
    kỹ năng làm việc nhà
  • kỹ năng sống
    life skill
  • adolescence /ˌæd.əˈles.əns/
    giai đoạn vị thành niên
  • stressed
    căng thẳng, mệt mỏi
  • kỹ năng xã hội
    social skills
  • lo lắng
    worried (about)
  • take a break
    nghỉ ngơi
  • tự tin
    confident (adj)
  • depressed /dɪˈprest/
    tuyệt vọng
  • kỹ năng tự chăm sóc bản thân
    self - care skills
  • adulthood /ˈæd.ʌlt.hʊd/
    giai đoạn trưởng thành
  • delighted
    vui sướng
  • cảm thấy bị bỏ rơi
    left out (adj)
  • informed decision
    quyết định có cân nhắc
  • embarrassed /ɪmˈbær.əst/
    xấu hổ
  • emotional (adj)
    thuộc về cảm xúc
  • cognitive skill
    kỹ năng tư duy/ nhận thức
  • tình huống khẩn cấp
    emergency
  • sự độc lập
    independence
  • frustrated
    bực bội
  • bình tĩnh
    calm
  • self-aware
    tự nhận thức, ngộ ra (adj)
  • resolve conflict
    giải quyết xung đột
  • tập trung (V)
    concentrate
  • đường dây nóng trợ giúp
    helpline
  • self-disciplined
    tự rèn luyện