Game Preview

GRADE 9 - UNIT 3 Long Khanh

  •  English    31     Public
    TEEN STRESS AND PRESSURE
  •   Study   Slideshow
  • adolescence /ˌæd.əˈles.əns/
    giai đoạn vị thành niên
  •  15
  • adulthood /ˈæd.ʌlt.hʊd/
    giai đoạn trưởng thành
  •  15
  • bình tĩnh
    calm
  •  15
  • cognitive skill
    kỹ năng tư duy/ nhận thức
  •  15
  • tập trung (V)
    concentrate
  •  15
  • tự tin
    confident (adj)
  •  15
  • delighted
    vui sướng
  •  15
  • depressed /dɪˈprest/
    tuyệt vọng
  •  15
  • embarrassed /ɪmˈbær.əst/
    xấu hổ
  •  15
  • tình huống khẩn cấp
    emergency
  •  15
  • frustrated
    bực bội
  •  15
  • đường dây nóng trợ giúp
    helpline
  •  15
  • house-keeping skill
    kỹ năng làm việc nhà
  •  15
  • sự độc lập
    independence
  •  15
  • informed decision
    quyết định có cân nhắc
  •  15
  • cảm thấy bị bỏ rơi
    left out (adj)
  •  15