Study

Grade 8 - Unit 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • gửi tin nhắn
    message (v)
  • không ngại/ ghét lắm
    don't mind + N/ V-ing
  • bracelet (n)
    vòng đeo tay
  • ngoài trời
    outdoors
  • craft kit (n)
    bộ dụng cụ thủ công
  • thư giãn (V)
    relax (v)
  • sự cân bằng
    balance
  • communicate (v)
    giao tiếp
  • mến, thích
    be fancy + N/ V-ing / be fond of + N/ V-ing
  • trượt tuyết bằng ván
    snowboarding
  • craft (n)
    đồ thủ công
  • độc ác
    cruel
  • đồ tự làm/ tự sửa
    DIY (n)
  • khu nghỉ dưỡng
    resort
  • say mê, ham thích
    be keen on + N/ V-ing
  • căm ghét
    detest + N/ V-ing
  • thich hơn
    prefer
  • cơ bắp
    muscle
  • tham gia
    join (v)
  • giữ liên lạc
    keep in touch
  • gập
    fold
  • rất thích, quá say mê
    be crazy about + N/ V-ing
  • leisure activity (n)
    hoạt động t. giãn
  • giữ dáng
    stay in shape
  • addicted (adj) to
    nghiện
  • đi ngắm đồ
    window shopping (n)
  • puzzle
    trò chơi câu đố/ giải đố