Game Preview

Grade 8 - Unit 1

  •  English    27     Public
    LEISURE TIME
  •   Study   Slideshow
  • giữ dáng
    stay in shape
  •  15
  • addicted (adj) to
    nghiện
  •  15
  • puzzle
    trò chơi câu đố/ giải đố
  •  15
  • bracelet (n)
    vòng đeo tay
  •  15
  • communicate (v)
    giao tiếp
  •  15
  • thich hơn
    prefer
  •  15
  • craft (n)
    đồ thủ công
  •  15
  • craft kit (n)
    bộ dụng cụ thủ công
  •  15
  • cơ bắp
    muscle
  •  15
  • ngoài trời
    outdoors
  •  15
  • đồ tự làm/ tự sửa
    DIY (n)
  •  15
  • không ngại/ ghét lắm
    don't mind + N/ V-ing
  •  15
  • giữ liên lạc
    keep in touch
  •  15
  • gập
    fold
  •  15
  • say mê, ham thích
    be keen on + N/ V-ing
  •  15
  • tham gia
    join (v)
  •  15