Study

E10-GS-UNIT 4- FOR A BETTER COMMUNITY

  •   0%
  •  0     0     0

  • deliver (v) /dɪˈlɪvə/
    phân phát, giao (hàng)
  • involved (adj) /ɪnˈvɒlvd/
    tham gia
  • community service (n) /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ 
    dịch vụ cộng đồng
  • cheerful (adj) /ˈtʃɪəfl/
    vui vẻ
  • generous (adj) /ˈdʒenərəs/
    hào phóng
  • various (adj) /ˈveəriəs/
    khác nhau, đa dạng
  • announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/
    thông báo
  • orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/
    trại trẻ mồ côi
  • practical (adj) /ˈpræktɪkl/
    thực tế, thiết thực
  • raise (v) /reɪz/
    quyên góp
  • confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns/
    sự tự tin
  • participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/
    tham gia
  • volunteer (n, v) /ˌvɒlənˈtɪə/
    tình nguyện viên, người đi làm công việc thiện nguyện, tình nguyện; làm việc thiện nguyện
  • donation (n) /dəʊˈneɪʃn/
    đồ mang cho, đồ hiến tặng
  • non-governmental (adj) /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/
    phi chính phủ
  • community (n) /kəˈmjuːnəti/
    cộng đồng
  • donate (v) /dəʊˈneɪt/
    cho, hiến tặng
  • life-saving (adj) /ˈlaɪf seɪvɪŋ/
    cứu nạn, cứu sống
  • boost (v) /buːst/
    thúc đẩy, làm tăng thêm
  • remote (adj) /rɪˈməʊt/
    hẻo lánh, xa xôi
  • access (n) /ˈækses/
    tiếp cận với
  • confused (adj) /kənˈfjuːzd/
    bối rối