Game Preview

E10-GS-UNIT 4- FOR A BETTER COMMUNITY

  •  English    22     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • access (n) /ˈækses/
    tiếp cận với
  •  15
  • announcement (n) /əˈnaʊnsmənt/
    thông báo
  •  15
  • boost (v) /buːst/
    thúc đẩy, làm tăng thêm
  •  15
  • cheerful (adj) /ˈtʃɪəfl/
    vui vẻ
  •  15
  • community (n) /kəˈmjuːnəti/
    cộng đồng
  •  15
  • community service (n) /kəˌmjuːnəti ˈsɜːvɪs/ 
    dịch vụ cộng đồng
  •  15
  • confidence (n) /ˈkɒnfɪdəns/
    sự tự tin
  •  15
  • confused (adj) /kənˈfjuːzd/
    bối rối
  •  15
  • deliver (v) /dɪˈlɪvə/
    phân phát, giao (hàng)
  •  15
  • donate (v) /dəʊˈneɪt/
    cho, hiến tặng
  •  15
  • donation (n) /dəʊˈneɪʃn/
    đồ mang cho, đồ hiến tặng
  •  15
  • generous (adj) /ˈdʒenərəs/
    hào phóng
  •  15
  • involved (adj) /ɪnˈvɒlvd/
    tham gia
  •  15
  • life-saving (adj) /ˈlaɪf seɪvɪŋ/
    cứu nạn, cứu sống
  •  15
  • non-governmental (adj) /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/
    phi chính phủ
  •  15
  • orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/
    trại trẻ mồ côi
  •  15