Study

E10-GS-UNIT 2- HUMAN AND ENVIRONMENT

  •   0%
  •  0     0     0

  • litter (n) /ˈlɪtə/
    rác thải
  • carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
    lượng khí CO2 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy …
  • eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
    thân thiện với môi trường
  • awareness (n) /əˈweənəs/
    nhận thức
  • estimate (v) /ˈestɪmeɪt/
    ước tính, ước lượng
  • energy (n) /ˈenədʒi/
    năng lượng
  • lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/
    lối sống, cách sống
  • global (adj) /ˈɡləʊbl/
    toàn cầu
  • adopt (v) /əˈdɒpt/
    theo, chọn theo
  • encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/
    khuyến khích, động viên
  • electrical (adj) /ɪˈlektrɪkl/
    thuộc về điện
  • human (n, adj) /ˈhjuːmən/
    con người
  • appliance (n) /əˈplaɪəns/
    thiết bị, dụng cụ
  • organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/
    hữu cơ
  • resource (n) /rɪˈsɔːs/, /rɪˈzɔːs/
    tài nguyên, nguồn lực
  • chemical (n) /ˈkemɪkl/
    hoá chất
  • emission (n) /ɪˈmɪʃn/
    sự thải ra, thoát ra
  • public transport (n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
    phương tiện giao thông công cộng
  • material (n) /məˈtɪəriəl/
    nguyên liệu
  • refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbl/
    có thể làm đầy lại
  • calculate (v) /ˈkælkjuleɪt/
    tính toán
  • sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/
    bền vững
  • issue (n) /ˈɪʃuː/
    vấn đề