Game Preview

E10-GS-UNIT 2- HUMAN AND ENVIRONMENT

  •  English    23     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • adopt (v) /əˈdɒpt/
    theo, chọn theo
  •  5
  • appliance (n) /əˈplaɪəns/
    thiết bị, dụng cụ
  •  10
  • awareness (n) /əˈweənəs/
    nhận thức
  •  15
  • calculate (v) /ˈkælkjuleɪt/
    tính toán
  •  15
  • carbon footprint (n) /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
    lượng khí CO2 thải ra hằng ngày của một cá nhân hoặc nhà máy …
  •  15
  • chemical (n) /ˈkemɪkl/
    hoá chất
  •  15
  • eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
    thân thiện với môi trường
  •  15
  • electrical (adj) /ɪˈlektrɪkl/
    thuộc về điện
  •  15
  • emission (n) /ɪˈmɪʃn/
    sự thải ra, thoát ra
  •  15
  • encourage (v) /ɪnˈkʌrɪdʒ/
    khuyến khích, động viên
  •  15
  • energy (n) /ˈenədʒi/
    năng lượng
  •  15
  • estimate (v) /ˈestɪmeɪt/
    ước tính, ước lượng
  •  15
  • global (adj) /ˈɡləʊbl/
    toàn cầu
  •  15
  • human (n, adj) /ˈhjuːmən/
    con người
  •  15
  • issue (n) /ˈɪʃuː/
    vấn đề
  •  15
  • lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/
    lối sống, cách sống
  •  15