Study

E10-GS-UNIT 1-FAMILY LIFE

  •   0%
  •  0     0     0

  • bond (n) /bɒnd/
    sự gắn bó, kết nối
  • support (n, v) /səˈpɔːt/
    ủng hộ, hỗ trợ
  • breadwinner (n) /ˈbredwɪnə/
    người trụ cột đi làm nuôi gia đình
  • heavy lifting (n) /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/
    mang vác nặng
  • laundry (n) /ˈlɔːndri/
    quần áo, đồ giặt là
  • spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/
    không tì vết
  • damage (v) /ˈdæmɪdʒ/
    phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại
  • manner (n) /ˈmænə/
    tác phong, cách ứng xử
  • benefit (n) /ˈbenɪfɪt/
    lợi ích
  • truthful (adj) /ˈtruːθfl/
    trung thực
  • rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/
    rác rưởi
  • character (n) /ˈkærəktə/
    tính cách
  • gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/
    sự biết ơn, lòng biết ơn
  • homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə/
    người nội trợ
  • routine (n) /ruːˈtiːn/
    lệ thường, công việc hằng ngày
  • washing-up (n) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/
    rửa chén bát
  • grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/
    thực phẩm và tạp hoá
  • value (n) /ˈvæljuː/
    giá trị
  • responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
    trách nhiệm
  • cheer up (v) /ˌtʃɪə ˈʌp/
    cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
  • strengthen (v) /ˈstreŋθn/
    củng cố, làm mạnh thêm