Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
E10-GS-UNIT 1-FAMILY LIFE
0
%
0
0
0
Back
Restart
bond (n) /bɒnd/
sự gắn bó, kết nối
Oops!
Okay!
support (n, v) /səˈpɔːt/
ủng hộ, hỗ trợ
Oops!
Okay!
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə/
người trụ cột đi làm nuôi gia đình
Oops!
Okay!
heavy lifting (n) /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/
mang vác nặng
Oops!
Okay!
laundry (n) /ˈlɔːndri/
quần áo, đồ giặt là
Oops!
Okay!
spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/
không tì vết
Oops!
Okay!
damage (v) /ˈdæmɪdʒ/
phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại
Oops!
Okay!
manner (n) /ˈmænə/
tác phong, cách ứng xử
Oops!
Okay!
benefit (n) /ˈbenɪfɪt/
lợi ích
Oops!
Okay!
truthful (adj) /ˈtruːθfl/
trung thực
Oops!
Okay!
rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/
rác rưởi
Oops!
Okay!
character (n) /ˈkærəktə/
tính cách
Oops!
Okay!
gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/
sự biết ơn, lòng biết ơn
Oops!
Okay!
homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə/
người nội trợ
Oops!
Okay!
routine (n) /ruːˈtiːn/
lệ thường, công việc hằng ngày
Oops!
Okay!
washing-up (n) /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/
rửa chén bát
Oops!
Okay!
grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/
thực phẩm và tạp hoá
Oops!
Okay!
value (n) /ˈvæljuː/
giá trị
Oops!
Okay!
responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
trách nhiệm
Oops!
Okay!
cheer up (v) /ˌtʃɪə ˈʌp/
cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
Oops!
Okay!
strengthen (v) /ˈstreŋθn/
củng cố, làm mạnh thêm
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies