Game Preview

E10-GS-UNIT 1-FAMILY LIFE

  •  English    21     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • benefit (n) /ˈbenɪfɪt/
    lợi ích
  •  10
  • bond (n) /bɒnd/
    sự gắn bó, kết nối
  •  5
  • breadwinner (n) /ˈbredwɪnə/
    người trụ cột đi làm nuôi gia đình
  •  15
  • character (n) /ˈkærəktə/
    tính cách
  •  10
  • cheer up (v) /ˌtʃɪə ˈʌp/
    cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên
  •  10
  • damage (v) /ˈdæmɪdʒ/
    phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại
  •  10
  • gratitude (n) /ˈɡrætɪtjuːd/
    sự biết ơn, lòng biết ơn
  •  10
  • grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/
    thực phẩm và tạp hoá
  •  10
  • heavy lifting (n) /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/
    mang vác nặng
  •  10
  • homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə/
    người nội trợ
  •  10
  • laundry (n) /ˈlɔːndri/
    quần áo, đồ giặt là
  •  10
  • manner (n) /ˈmænə/
    tác phong, cách ứng xử
  •  10
  • responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
    trách nhiệm
  •  10
  • routine (n) /ruːˈtiːn/
    lệ thường, công việc hằng ngày
  •  10
  • rubbish (n) /ˈrʌbɪʃ/
    rác rưởi
  •  10
  • spotlessly (adv) /ˈspɒtləsli/
    không tì vết
  •  10