Study

HUMANS AND THE ENVIRONMENT

  •   0%
  •  0     0     0

  • household appliances
    đồ gia dụng
  • adopt (v)
    tiếp nhận, chọn
  • attract attention
    thu hút sự chú ý
  • organic (a)
    hữu cơ
  • compulsory
    bắt buộc
  • reduce (carbon footprint)
    giảm lượng thải CO2
  • devices
     thiết bị
  • cut down on
    cắt giảm
  • litter (v, n)
    xả rác
  • eco-friendly
    thân thiện với môi trường
  • optional
    (adj) tuỳ chọn, không bắt buộc
  • chemical (n)
    hóa chất
  • refillable
    có thể bơm, làm đầy lại
  • raw materials
    nguyên liệu thô
  • issue
    vấn đề
  • raise awareness
    nâng cao nhận thức
  • set up
    thành lập
  • sustainable (=eco-friendly) lifestyle
    lối sống bền vững
  • cause harm to
    gây hại cho
  • reusable (a)
    có thể tái sử dụng