Game Preview

HUMANS AND THE ENVIRONMENT

  •  20     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • raise awareness
    nâng cao nhận thức
  •  20
  • set up
    thành lập
  •  15
  • adopt (v)
    tiếp nhận, chọn
  •  15
  • reduce (carbon footprint)
    giảm lượng thải CO2
  •  15
  • issue
    vấn đề
  •  15
  • household appliances
    đồ gia dụng
  •  15
  • devices
     thiết bị
  •  10
  • eco-friendly
    thân thiện với môi trường
  •  10
  • litter (v, n)
    xả rác
  •  15
  • cause harm to
    gây hại cho
  •  15
  • attract attention
    thu hút sự chú ý
  •  15
  • sustainable (=eco-friendly) lifestyle
    lối sống bền vững
  •  20
  • organic (a)
    hữu cơ
  •  15
  • chemical (n)
    hóa chất
  •  15
  • cut down on
    cắt giảm
  •  20
  • raw materials
    nguyên liệu thô
  •  15