Study

ENGLISH 6 - UNIT 3 - PERSONALITY ADJECTIVES

  •   0%
  •  0     0     0

  • /ˈhjuː.mə.rəs/
    humorous (adj.) hài hước, hóm hỉnh
  • /kriˈeɪ.tɪv/
    creative (adj.) Sáng tạo
  • 'æktiv/
    active (adj.) / năng động, nhanh nhẹn
  • /'peiʃənt/
    patient (adj.) kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí
  • /´fʌni/
    funny (adj.) buồn cười, khôi hài
  • /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/
    personality (n.) tính cách
  • /'leizi/
    lazy (adj.) lười biếng
  • /ʃaɪ/
    shy (adj.) nhút nhát, e thẹn
  • /ˈtɔː.kə.tɪv/
    talkative (adj.) nói nhiều
  • /ˈkeə.ləs/
    careless (adj.) sơ suất, cầu thả
  • /ˈkjʊə.ri.əs/
    curious (adj.) tò mò, thích tìm hiểu
  • /rɪˈlaɪ.ə.bəl/
    reliable (adj.) đáng tin cậy
  • /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/
    hard-working (adj.) chăm chỉ
  • /ˈsɪə.ri.əs/
    serious (adj.) nghiêm túc
  • /'klevə/
    clever (adj.) lanh lợi, thông minh
  • /kaɪnd/
    kind (adj.) tốt bụng
  • /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
    intelligent (adj.) thông minh, sáng trí
  • /ˈkeə.fəl/
    careful (adj.) cẩn thận, cẩn trọng
  • /sma:t/
    smart (adj.) thông minh
  • /ˈkɒn.fɪ.dənt/
    confident (adj.) tự tin
  • /naɪs/
    nice (adj) đẹp, tốt, dễ chịu
  • /ˈkeə.rɪŋ/
    caring (adj.) quan tâm tới người khác chu đáo
  • /´dʒenərəs/
    generous (adj.) rộng lượng, hào phóng
  • /´frendli/
    friendly (adj.) thân thiện, thân mật