Game Preview

ENGLISH 6 - UNIT 3 - PERSONALITY ADJECTIVES

  •  English    24     Public
    ENGLISH 6 - UNIT 3 - PERSONALITY ADJECTIVES
  •   Study   Slideshow
  • /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/
    personality (n.) tính cách
  •  25
  • /kaɪnd/
    kind (adj.) tốt bụng
  •  15
  • /´frendli/
    friendly (adj.) thân thiện, thân mật
  •  15
  • /naɪs/
    nice (adj) đẹp, tốt, dễ chịu
  •  15
  • /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/
    hard-working (adj.) chăm chỉ
  •  15
  • /'leizi/
    lazy (adj.) lười biếng
  •  15
  • /´fʌni/
    funny (adj.) buồn cười, khôi hài
  •  15
  • /ˈhjuː.mə.rəs/
    humorous (adj.) hài hước, hóm hỉnh
  •  20
  • /ˈkɒn.fɪ.dənt/
    confident (adj.) tự tin
  •  15
  • /kriˈeɪ.tɪv/
    creative (adj.) Sáng tạo
  •  25
  • /sma:t/
    smart (adj.) thông minh
  •  15
  • /'klevə/
    clever (adj.) lanh lợi, thông minh
  •  15
  • /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
    intelligent (adj.) thông minh, sáng trí
  •  20
  • /ˈkeə.fəl/
    careful (adj.) cẩn thận, cẩn trọng
  •  15
  • /ˈkeə.ləs/
    careless (adj.) sơ suất, cầu thả
  •  25
  • 'æktiv/
    active (adj.) / năng động, nhanh nhẹn
  •  15