Study

Places ESL

  •   0%
  •  0     0     0

  • Where? (Ở đâu?)
    Gym (phòng gym)
  • Where? (Ở đâu?)
    Coffee Shop (quán cà phê)
  • Where? (Ở đâu?)
    Movie Theater / Cinema (rạp chiếu phim)
  • Where? (Ở đâu?)
    Shopping Mall (trung tâm mua sắm)
  • Where? (Ở đâu?)
    Temple (chùa)
  • Where? (Ở đâu?)
    Airport (sân bay)
  • Where? (Ở đâu?)
    Bank (ngân hàng)
  • Where? (Ở đâu?)
    Gas Station (trạm đổ xăng)
  • Where? (Ở đâu?)
    Barber Shop (tiệm cắt tóc)
  • Where? (Ở đâu?)
    Hotel (khách sạn)
  • Where? (Ở đâu?)
    Stadium (sân vận động)
  • Where? (Ở đâu?)
    Amusement Park (công viên giải trí)
  • Where? (Ở đâu?)
    Pharmacy / Drug Store (nhà thuốc)
  • Where? (Ở đâu?)
    Park (công viên)
  • Where? (Ở đâu?)
    Classroom (lớp học)
  • Where? (Ở đâu?)
    Supermarket / Grocery Store (siêu thị)
  • Where? (Ở đâu?)
    Theater (nhà hát)
  • Where? (Ở đâu?)
    Bookstore (nhà sách)
  • Where? (Ở đâu?)
    Convenience Store (cửa hàng tiện lợi)
  • Where? (Ở đâu?)
    Restaurant (nhà hàng)
  • Where? (Ở đâu?)
    Hospital (bệnh viện)
  • Where? (Ở đâu?)
    Bus Station (trạm xe buýt)
  • Where? (Ở đâu?)
    Hair Salon (tiệm làm tóc)
  • Where? (Ở đâu?)
    Laundromat (tiệm giặt ủi)
  • Where? (Ở đâu?)
    Museum (bảo tàng)
  • Where? (Ở đâu?)
    Embassy (đại sứ quán)
  • Where? (Ở đâu?)
    Church (nhà thờ)
  • Where? (Ở đâu?)
    Office (văn phòng)
  • Where? (Ở đâu?)
    Train Station (nhà ga)
  • Where? (Ở đâu?)
    Factory (nhà máy)
  • Where? (Ở đâu?)
    School (trường học)
  • Where? (Ở đâu?)
    Zoo (sở thú)
  • Where? (Ở đâu?)
    Playground (khu vui chơi)
  • Where? (Ở đâu?)
    Police Station (đồn công an)
  • Where? (Ở đâu?)
    Library (thư viện)
  • Where? (Ở đâu?)
    Post Office (bưu điện)