Game Preview

Places ESL

  •  English    36     Public
    Places ESL Where? Ở đâu?
  •   Study   Slideshow
  • Where? (Ở đâu?)
    School (trường học)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Classroom (lớp học)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Hotel (khách sạn)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Hospital (bệnh viện)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Library (thư viện)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Post Office (bưu điện)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Gym (phòng gym)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Shopping Mall (trung tâm mua sắm)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Amusement Park (công viên giải trí)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Museum (bảo tàng)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Theater (nhà hát)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Movie Theater / Cinema (rạp chiếu phim)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Zoo (sở thú)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Stadium (sân vận động)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Temple (chùa)
  •  15
  • Where? (Ở đâu?)
    Church (nhà thờ)
  •  15