Study

English 1 - Unit 1-2-3 Review

  •   0%
  •  0     0     0

  • tài chính gia đình
    household finances /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns /
  • có tài năng, có năng khiếu
    Talented = Gifted (adj.) /ˈtæl.ən.tɪd/
  • ôn thi
    study for exams
  • phim truyền hình nhiều tập
    movie/TV series
  • tải lên
    upload (v.) /ʌpˈləʊd/
  • người biểu diễn, người trình diễn
    performer (n.) /pə´fɔ:mə/
  • (v.) biểu diễn
    perform (v.) /pə´fɔ:m/
  • /riˈælɪti ˌkɒmpɪˈtɪʃən/cuộc thi thực tế, truyền hình thực tế
    reality competition
  • mạng xã hội
    social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
  • kèn trumpet
    trumpet (n.) /ˈtrʌm.pɪt/
  • /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
    award (n., v.)
  • môi trường, hoàn cảnh xung quanh
    environment n. /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
  • trụ cột gia đình
    breadwinner (n.) /ˈbredwɪnə(r)/
  • nhạc cụ âm nhạc
    musical instrument (n.) /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/
  • việc nhà, việc vặt trong nhà
    household chore (n.) /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/
  • sự gắn kết gia đình
    family bonds/ties (n.)
  • người nội trợ
    homemaker (n.) /ˈhəʊmmeɪkə(r)/
  • /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ người tham gia, người tham dự
    participant (n.)
  • bằng nhau, ngang bằng
    equally adv. /'i:kwзli
  • đoàn thanh niên
    Youth Union (n.) /ˌjuːθ ˈjuːniən/
  • loài người
    human = human beings = mankind = humanity (n.) /ˈhjuː.mən/
  • /dʒʌdʒ/ giám khảo
    judge
  • chia, chia ra, phân ra
    divide = split
  • ối sống, phong cách sống
    lifestyle = way of life (n.) /ˈlaɪf.staɪl/ l
  • /ˈstreŋ.θən/ củng cố, tăng cường
    strengthen (v.)
  • bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
    responsibility (n.) /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/