Game Preview

English 1 - Unit 1-2-3 Review

  •  English    26     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • việc nhà, việc vặt trong nhà
    household chore (n.) /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/
  •  15
  • ôn thi
    study for exams
  •  15
  • chia, chia ra, phân ra
    divide = split
  •  15
  • người nội trợ
    homemaker (n.) /ˈhəʊmmeɪkə(r)/
  •  15
  • trụ cột gia đình
    breadwinner (n.) /ˈbredwɪnə(r)/
  •  15
  • bằng nhau, ngang bằng
    equally adv. /'i:kwзli
  •  15
  • tài chính gia đình
    household finances /ˈhaʊshəʊld - ˈfaɪnæns /
  •  15
  • bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm
    responsibility (n.) /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/
  •  15
  • /ˈstreŋ.θən/ củng cố, tăng cường
    strengthen (v.)
  •  15
  • sự gắn kết gia đình
    family bonds/ties (n.)
  •  15
  • có tài năng, có năng khiếu
    Talented = Gifted (adj.) /ˈtæl.ən.tɪd/
  •  15
  • nhạc cụ âm nhạc
    musical instrument (n.) /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrʊmənt/
  •  15
  • /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
    award (n., v.)
  •  15
  • kèn trumpet
    trumpet (n.) /ˈtrʌm.pɪt/
  •  15
  • (v.) biểu diễn
    perform (v.) /pə´fɔ:m/
  •  15
  • người biểu diễn, người trình diễn
    performer (n.) /pə´fɔ:mə/
  •  15